1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electric scanning

electric scanning

Điện lạnh
  • quét điện (ở rađa)
Toán - Tin
  • sự quét điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận