1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electric hysteresis

electric hysteresis

Kỹ thuật
  • độ trễ điện
  • sự trễ điện
Điện
  • hiện tượng điện trễ
Điện lạnh
  • trễ điện
  • trễ điện môi
  • trễ sắt điện
  • trễ xenhet điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận