Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ electric heating
electric heating
Kỹ thuật
nung (bằng) điện
sự biến đổi thành nhiệt nhờ điện năng
sự gia nhiệt bằng điện
sự nung nóng bằng điện
sự sưởi ấm bằng điện
Xây dựng
sự sưởi bằng điện
Điện lạnh
sưởi (bằng) điện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận