Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ electric detonator
electric detonator
Kỹ thuật
kíp điện
ngòi nổ bằng điện
ngòi nổ điện
Xây dựng
kíp (nổ) điện
mìn điện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận