1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elector

elector

/i"lektə/
Tính từ
  • cử tri, người bỏ phiếu
  • sử học, Đức tuyển hầu
  • Anh - Mỹ người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)
Kinh tế
  • cử tri
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận