1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elected officer

elected officer

Điện tử - Viễn thông
  • công chức được bầu cử
  • công chức được đắc cử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận