Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eldorado
eldorado
Danh từ
xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có
nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng)
Thảo luận
Thảo luận