Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eldest
eldest
/"eldist/
Tính từ
cả (anh, chị), nhiều tuổi nhất
Thảo luận
Thảo luận