1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eld

eld

/eld/
Danh từ
  • tuổi da mồi tóc bạc
  • thời xưa, thuở xưa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận