Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eld
eld
/eld/
Danh từ
tuổi da mồi tóc bạc
thời xưa, thuở xưa
Thảo luận
Thảo luận