1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elbow rest

elbow rest

Kỹ thuật
  • cái tì khủy tay
Toán - Tin
  • cái tỳ khuỷu tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận