1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elated

elated

/i"leitid/
Tính từ
  • phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
  • tự hào, hãnh diện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận