Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elated
elated
/i"leitid/
Tính từ
phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
tự hào, hãnh diện
Thảo luận
Thảo luận