1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elate

elate

/i"leit/
Động từ
  • làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
  • làm tự hào, làm hãnh diện
Tính từ
  • tự hào, hãnh diện
  • từ cổ phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận