Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elate
elate
/i"leit/
Động từ
làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
làm tự hào, làm hãnh diện
Tính từ
tự hào, hãnh diện
từ cổ
phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận