1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elasticity

elasticity

/,elæs"tisiti/
Danh từ
  • tính co giãn (nghĩa đen) & nghĩa bóng, tính đàn hồi; tính mềm dẻo
  • tính nhún nhẩy
  • tính bồng bột, tính bốc đồng
  • tính dễ tự tha thứ (lương tâm)
Kinh tế
  • độ co giãn
Kỹ thuật
  • đàn tính
  • độ đàn hồi
  • sự đàn hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận