1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elastic hysteresis

elastic hysteresis

Xây dựng
  • tính đàn hồi trễ
  • tính trễ đàn hồi
  • trễ đàn (hồi)
Toán - Tin
  • trễ đàn hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận