1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elasmobranch

elasmobranch

Danh từ
Tính từ
  • thuộc bộ cá nhám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận