Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elasmobranch
elasmobranch
Danh từ
số nhiều elasmobranchs
động vật
bộ cá nhám
Tính từ
thuộc bộ cá nhám
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận