1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elaborative

elaborative

/i"læbərətiv/
Tính từ
  • thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận