Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ el dorado
el dorado
/,eldɔ"rɑ:dou/
Danh từ
(El_Dorado) xứ En-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng)
Thảo luận
Thảo luận