Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ejector condenser
ejector condenser
Điện lạnh
bình ngưng dạng ejectơ
bình ngưng dạng phun
bình ngưng dạng phun [ejjectơ]
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận