1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ejector

ejector

/i:"dʤektə/
Danh từ
  • người tống ra, người đuổi ra
  • kỹ thuật bơm phụt
Kinh tế
  • máy bơm
  • máy phụt
Kỹ thuật
  • bộ phun
  • bơm hơi
  • bơm phun
  • bơm phụt
  • máy đẩy ra
  • máy phun
  • ống bơm
  • ống phun
  • ống phụt
  • thiết bị phun
  • vòi phun
Điện tử - Viễn thông
  • bộ phóng
Vật lý
  • cấu đẩy ra
  • máy bơm phụt
Điện
  • ejectơ
Xây dựng
  • máy đẩy liệu
  • máy thúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận