1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ejectment

ejectment

/i:"dʤektmənt/
Danh từ
  • pháp lý sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận