Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ejectment
ejectment
/i:"dʤektmənt/
Danh từ
pháp lý
sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận