1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ejective

ejective

/i:"dʤektiv/
Tính từ
  • để tống ra, để đuổi ra
  • tâm lý học điều suy ra, điều luận ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận