1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ejection

ejection

/i:"dʤekʃn/
Danh từ
  • sự tống ra, sự làm vọt ra
  • sự phụt ra, sự phát ra
  • sự đuổi khỏi, sự đuổi ra
Kỹ thuật
  • đẩy ra
  • phun ra
  • phun trào
  • sự bỏ
  • sự đẩy ra
  • sự phun
  • sự phun trào
  • sự phụt
Hóa học - Vật liệu
  • phụt ra
Toán - Tin
  • sự ném
Vật lý
  • sự phụt ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận