eject
/"i:dʤekt/
Động từ
- tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...)
- phụt ra, phát ra (khói...)
- đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra
Danh từ
- tâm lý học điều suy nghĩ, điều luận ra
Kỹ thuật
- bỏ
- chuyển ra
- đẩy ra
- đưa ra
- ném
- ném ra
- phát ra
- phóng
- phun ra
Hóa học - Vật liệu
- phụt ra
Xây dựng
- tổng ra
Chủ đề liên quan
Thảo luận