Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ejaculate
ejaculate
/i"dʤækjuleit/
Động từ
thốt ra, văng ra (lời...)
sinh vật học
phóng (tinh dịch...)
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận