1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eistedfod

eistedfod

/ais"teðvɔd/
Danh từ
  • cuộc thi thơ, cuộc thi hát (xứ Ga-lơ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận