1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ einstein condensation

einstein condensation

Kỹ thuật
  • sự ngưng tụ
  • ngưng tụ Bose-Einstein
  • ngưng tụ Einstein
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận