Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eightscore
eightscore
Tính từ
tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi
Danh từ
một trăm sáu mươi
Thảo luận
Thảo luận