1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eightscore

eightscore

Tính từ
  • tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi
Danh từ
  • một trăm sáu mươi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận