1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eightieth

eightieth

/"eitiiθ/
Danh từ
  • một phần tám mươi
  • người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi
Toán - Tin
  • thứ tám mươi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận