1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eighteenth

eighteenth

Tính từ
  • thứ mười tám
Danh từ
  • một phần mười tám
  • người thứ mười tám; vật thứ mười tám; ngày mười tám
Toán - Tin
  • thứ 18
  • thứ mười tám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận