1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eighteenmo

eighteenmo

Danh từ
  • khổ tờ giấy lớn chia ra 18 phần
  • sách, tờ giấy theo khổ này

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận