1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eidetic

eidetic

Tính từ
  • nhớ chính xác những hình ảnh thị giác
    • eidetic memory:

      trí nhớ chính xác những hình ảnh thị giác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận