1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ egoistical

egoistical

/,egou"istik/ (egoistical) /,egou"istikəl/
Tính từ
  • vị kỷ, ích kỷ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận