1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ egg-whisk

egg-whisk

/"egwisk/
Danh từ
  • que đánh trứng
Kinh tế
  • que đánh trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận