Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ egg-tooth
egg-tooth
Danh từ
hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra)
Thảo luận
Thảo luận