1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ egg-tooth

egg-tooth

Danh từ
  • hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận