1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ egg-spoon

egg-spoon

/"egspu:n/
Danh từ
  • thìa ăn trứng (luộc chần...)
Kinh tế
  • thì ăn trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận