Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ egg-spoon
egg-spoon
/"egspu:n/
Danh từ
thìa ăn trứng (luộc chần...)
Kinh tế
thì ăn trứng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận