1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ egg solids

egg solids

Kinh tế
  • bột trứng
  • chất khô của trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận