1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ egg-shaped

egg-shaped

/"egʃeipt/
Tính từ
  • hình trứng
Xây dựng
  • dạng quả trứng
  • hình quả trứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận