Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ egg-shaped
egg-shaped
/"egʃeipt/
Tính từ
hình trứng
Xây dựng
dạng quả trứng
hình quả trứng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận