Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ egg-dance
egg-dance
/"egdɑ:ns/
Danh từ
điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng)
nghĩa bóng
công việc phức tạp, công việc hắc búa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận