1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ egg-beater

egg-beater

Danh từ
  • cái đánh trứng
  • (từ Mỹ, tiếng lóng máy bay trực thăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận