Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ effusive
effusive
/i"fju:siv/
Tính từ
dạt dào (tình cảm...)
trắc địa
phun trào
Kỹ thuật
chảy tràn
phun trào
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận