1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effusion

effusion

/i"fju:ʤn/
Danh từ
  • sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra
  • nghĩa bóng sự dạt dào (tình cảm...)
Kỹ thuật
  • dòng ra
  • ép thoát
  • sự phun
  • sự phun trào
Hóa học - Vật liệu
  • chảy thoát
Y học
  • phóng lưu
  • sự tràn dịch
Điện lạnh
  • sự phóng lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận