1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ efflux

efflux

/"eflʌks/
Danh từ
  • sự tuôn ra
  • vật tuôn ra, cái tuôn ra
Kỹ thuật
  • dòng chảy ra
  • sự chảy ra
  • sự chảy thoát
  • sự rò rỉ
  • sự thoát ra
  • sự tuôn ra
Hóa học - Vật liệu
  • chảy thoát
  • tuôn ra
Điện
  • dòng thoát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận