1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effluent

effluent

/"efluənt/
Tính từ
  • phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)
Danh từ
  • nhánh, dòng nhánh, sông nhánh
Kinh tế
  • chất thải công nghiệp
  • chảy đi
  • dòng chảy
  • nước thải
  • nước thải, chất thải công nghiệp
Kỹ thuật
  • dòng chảy
  • dòng chảy thoát
  • dòng nước thải
  • dòng thoát ra
  • nhánh
  • nhánh sông
  • nhánh suối
  • nước thải
  • nước thoát
  • sông nhánh
Cơ khí - Công trình
  • chi lưu
Hóa học - Vật liệu
  • dòng chảy ra
  • nước thải/ khí thải
Điện lạnh
  • dòng thải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận