effluent
/"efluənt/
Tính từ
- phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...)
Danh từ
- nhánh, dòng nhánh, sông nhánh
Kinh tế
- chất thải công nghiệp
- chảy đi
- dòng chảy
- nước thải
- nước thải, chất thải công nghiệp
Kỹ thuật
- dòng chảy
- dòng chảy thoát
- dòng nước thải
- dòng thoát ra
- nhánh
- nhánh sông
- nhánh suối
- nước thải
- nước thoát
- sông nhánh
Cơ khí - Công trình
- chi lưu
Hóa học - Vật liệu
- dòng chảy ra
- nước thải/ khí thải
Điện lạnh
- dòng thải
Chủ đề liên quan
Thảo luận