Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ effluence
effluence
/"efluəns/
Danh từ
sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...)
cái phát ra, cái tuôn ra
Kỹ thuật
phát ra
sự chảy ra
sự thoát ra
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận