1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ efflorescence

efflorescence

Danh từ
  • sự nở hoa
Kinh tế
  • sự lên hoa
  • sự nở hoa
Hóa học - Vật liệu
  • lên hoa
Xây dựng
  • sự bay màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận