1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effete

effete

/e"fi:t/
Tính từ
  • kiệt sức, mòn mỏi
  • suy yếu, bất lực
  • hết thời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận