Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ effervescent
effervescent
/,efə"vesnt/
Tính từ
sủi, sủi bong bóng
sôi sục, sôi nổi
Kỹ thuật
sủi bọt
Xây dựng
sôi nổi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận