1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effervescency

effervescency

/,efə"vesns/ (effervescency) /,efə"vesnsi/
Danh từ
  • sự sủi, sự sủi bong bóng
  • sự sục sôi, sự sôi nổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận