Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ effeminately
effeminately
Phó từ
ẻo lả như phụ nữ, nhu nhược
Thảo luận
Thảo luận