1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effeminate

effeminate

/i"feminit/
Tính từ
  • yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như phụ nữ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận